Bài thi TOEIC là một trong những kỳ thi quan trọng để đánh giá khả năng tiếng Anh của bạn, đặc biệt là trong công việc và học tập. Một trong những phần quan trọng của bài thi này chính là chủ điểm ngữ pháp, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức và sự hiểu biết rõ về các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh. Trong bài viết này cùng CHAM TOEIC sẽ tìm hiểu về các chủ điểm ngữ pháp trong bài thi TOEIC và cách áp dụng chúng trong kỳ thi bạn nhé.
1. Cấu Trúc Động Từ (Verb Tenses)
a. Hiểu Về Các Thì Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có tới 12 thì khác nhau, mỗi thì đều đại diện cho một thời gian hoặc tình huống khác nhau. Tuy nhiên, trong bài thi TOEIC, chúng ta chỉ cần quan tâm đến 6 thì cơ bản sau đây:
- Hiện tại đơn (Simple Present): diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, chân lý hoặc sự thật trong hiện tại.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
- Quá khứ đơn (Simple Past): diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): diễn tả một hành động đang diễn ra và vẫn còn tiếp diễn ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Tương lai đơn (Simple Future): diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
b. Các Cấu Trúc Động Từ Thường Gặp Trong Bài Thi TOEIC
Trong bài thi TOEIC, thường có những câu hỏi liên quan đến các cấu trúc động từ sau:
- Động từ to be: là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả tính chất, tình trạng của một vật hoặc người. Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
- Động từ to have: cũng là một động từ quan trọng, thường được sử dụng để diễn tả sở hữu hoặc trạng thái tâm lý. Ví dụ: She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe.)
- Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): bao gồm các từ như can, could, may, might, must, should, will, would, sẽ được sử dụng để biểu hiện ý chí, khả năng, lời khuyên hay yêu cầu. Ví dụ: You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
- Động từ bị động (Passive Voice): được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đến người bị ảnh hưởng bởi hành động. Cấu trúc của câu bị động là: S + be + past participle (V3). Ví dụ: The book was written by J.K. Rowling. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling.)
Thì/Tình Huống | Cấu Trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + V (s/es) | She reads books every day. |
Hiện tại tiếp diễn | S + be + V-ing | They are studying for the test. |
Quá khứ đơn | S + V2 (ed/irregular verb) | He watched a movie last night. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | We were playing soccer when it started raining. |
Tương lai đơn | S + will + V (base form) | I will call you tomorrow. |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing | They will be having a meeting at 10AM tomorrow. |
2. Danh Từ (Nouns)
a. Định Nghĩa và Các Loại Danh Từ
Danh từ là một từ chỉ người, vật, sự việc hoặc ý nghĩa trừu tượng. Chúng được chia thành các loại sau:
- Danh từ riêng (Proper Nouns): chỉ tên riêng của một người, vật hay địa điểm cụ thể. Ví dụ: Paris, John, Microsoft.
- Danh từ chung (Common Nouns): chỉ một loại người, vật hoặc sự việc chung chung. Ví dụ: city, teacher, book.
- Danh từ đếm được (Countable Nouns): là những danh từ có thể đếm được, đi kèm với các từ như a/an hoặc số lượng cụ thể. Ví dụ: a book, two apples.
- Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): là những danh từ không thể đếm được, cần sử dụng số lượng chung như much hoặc little để diễn tả. Ví dụ: water, money.
- Danh từ đơn (Singular Nouns): chỉ một người hay vật duy nhất. Ví dụ: a student, a dog.
- Danh từ số nhiều (Plural Nouns): chỉ nhiều hơn một người hay vật. Ví dụ: students, dogs.
b. Các Cấu Trúc Danh Từ Thường Gặp Trong Bài Thi TOEIC
Trong bài thi TOEIC, bạn có thể gặp các câu hỏi liên quan đến các cấu trúc danh từ sau:
- Danh từ đếm được và không đếm được: khi sử dụng danh từ không đếm được trong câu, chúng ta không thể sử dụng a/an mà phải sử dụng much hoặc a lot of. Ví dụ: I have much work to do. (Tôi có nhiều công việc phải làm.)
- Danh từ đơn và số nhiều: khi sử dụng danh từ đơn, chúng ta cần thêm s hoặc es vào cuối danh từ để tạo nên danh từ số nhiều. Ví dụ: a cat – cats.
- Sở hữu cách (Possessive Case): sử dụng ‘s sau danh từ để biểu thị sở hữu của người hoặc vật đó. Nếu danh từ đã có s, chúng ta chỉ cần thêm ‘ vào cuối danh từ để biểu thị sở hữu. Ví dụ: John’s car; the students’ books.
Loại Danh Từ | Cấu Trúc | Ví dụ |
Danh từ riêng | Chỉ tên riêng | Sarah is from New York. |
Danh từ chung | S + V + a(n) + Adj + N | I am a new teacher. |
Danh từ đếm được | S + V + a/an/many + Adj + N (s/es) | I have two dogs. |
Danh từ không đếm được | S + V + much + Adj + N | There isn’t much water left. |
Danh từ số đơn | S + V + a/an + Adj + N | A student is studying in the library. |
Danh từ số nhiều | S + V + Adj + N (s/es) | The students are studying in the library. |
3. Giới Từ (Prepositions)
a. Định Nghĩa và Các Loại Giới Từ
Giới từ là một loại từ liên kết giữa các danh từ và động từ, biểu thị mối quan hệ giữa chúng. Có nhiều loại giới từ khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa các từ trong câu. Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến:
- Giới từ vị trí (Prepositions of Place): dùng để diễn tả vị trí của một người hay vật trong không gian. Ví dụ: in, on, under, next to.
- Giới từ thời gian (Prepositions of Time): được sử dụng để diễn tả thời gian trong câu. Ví dụ: at, on, in, during.
- Giới từ tương quan (Prepositions of Relationship): biểu thị mối quan hệ giữa hai thông tin trong câu. Ví dụ: because of, despite, due to.
- Giới từ mục đích (Prepositions of Purpose): dùng để biểu thị mục đích của một hành động hay sự việc. Ví dụ: for, to, in order to.
b. Các Cấu Trúc Giới Từ Thường Gặp Trong Bài Thi TOEIC
Trong bài thi TOEIC, có thể có những câu hỏi liên quan đến các cấu trúc giới từ sau:
- Sử dụng các giới từ vị trí và thời gian trong câu: chúng ta cần hiểu chính xác nghĩa của các giới từ để sử dụng chúng đúng cách. Ví dụ: I am sitting on the chair. (Tôi đang ngồi trên cái ghế.)
- Sử dụng giới từ tương quan để biểu thị mối quan hệ giữa hai thông tin trong câu: tùy thuộc vào mối quan hệ giữa hai thông tin, chúng ta có thể sử dụng các giới từ khác nhau như because of, despite hay due to. Ví dụ: Despite the rain, we still went to the park. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi công viên.)
Loại Giới Từ | Cấu Trúc | Ví dụ |
Giới từ vị trí | S + be + preposition + N | The cat is on the table. |
Giới từ thời gian | S + V + preposition + Time | She eats breakfast at 8AM. |
Giới từ tương quan | S + V + preposition + N/Adj | Despite the noise, she could sleep well. |
Giới từ mục đích | S + V + preposition + to V | I went to the store to buy some groceries. |
4. Đại Từ (Pronouns)
a. Định Nghĩa và Các Loại Đại Từ
Đại từ là một loại từ được sử dụng thay thế cho danh từ. Tùy thuộc vào vai trò của từ trong câu, có nhiều loại đại từ khác nhau:
- Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): thay thế cho danh từ người. Ví dụ: I, you, he, she.
- Đại từ định chỉ (Demonstrative Pronouns): chỉ vào một người hay vật cụ thể. Ví dụ: this, that, these, those.
- Đại từ tân ngữ (Object Pronouns): là các đại từ được sử dụng như chủ từ của một động từ hoặc sau giới từ. Ví dụ: me, him, her.
- Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): biểu thị sở hữu của người hoặc vật. Ví dụ: mine, yours, his.
b. Các Cấu Trúc Đại Từ Thường Gặp Trong Bài Thi TOEIC
Trong bài thi TOEIC, bạn có thể gặp các câu hỏi liên quan đến các cấu trúc đại từ sau:
- Sử dụng đại từ nhân xưng để thay thế cho danh từ người: chúng ta cần hiểu chính xác vai trò và ý nghĩa của từng đại từ để sử dụng chúng đúng cách. Ví dụ: She is my sister. I love her a lot.
- Sử dụng đại từ định chỉ để chỉ vào một người hay vật cụ thể: tùy thuộc vào số lượng và khoảng cách của người hay vật, có thể sử dụng this, that, these hay those. Ví dụ: This is my house. That is your car.
Loại Đại Từ | Cấu Trúc | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng | S + V + pronoun | She loves her job. |
Đại từ định chỉ | Pronoun + be + N | These are my books. |
Đại từ tân ngữ | S + V + pronoun (object) | I gave him a present. |
Đại từ sở hữu | Pronoun + be + possessive pronoun | This book is mine. |
5. Câu Hoàn Thành (Sentence Completion)
a. Định Nghĩa và Các Mẫu Câu Hoàn Thành
Câu hoàn thành là một loại câu hỏi trong bài thi TOEIC, yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống để hoàn thành câu. Có nhiều mẫu câu hoàn thành khác nhau, phổ biến nhất là:
- Điền động từ vào chỗ trống: chúng ta cần hiểu được thì và tính từ/cụm tính từ trong câu để chọn động từ thích hợp. Ví dụ: He _ to school every day. (go)
- Điền giới từ vào chỗ trống: cần hiểu rõ nghĩa và vai trò của từ trong câu để điền giới từ đúng. Ví dụ: She is interested _ learning English. (in)
- Điền danh từ vào chỗ trống: tương tự như với giới từ, cần hiểu rõ ni danh từ đó được sử dụng để điền đúng từ. Ví dụ: She loves to read _ in her free time. (books)
b. Các Lưu Ý Khi Làm Câu Hoàn Thành Trong Bài Thi TOEIC
Để làm tốt phần câu hoàn thành trong bài thi TOEIC, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Đọc kỹ các câu đề và hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi.
- Tập trung vào khoảng chỗ trống và xác định loại từ cần điền vào.
- So sánh các từ gợi ý với nội dung của câu để chọn đáp án đúng nhất.
- Chú ý đến thì và tính từ/cụm tính từ trong câu khi điền động từ hay giới từ vào chỗ trống.
6. Câu Hỏi Đồng Nghĩa (Sentence Equivalence)
a. Định Nghĩa và Các Bước Giải Quyết Câu Hỏi Đồng Nghĩa
Câu hỏi đồng nghĩa là một loại câu hỏi trong bài thi TOEIC, yêu cầu thí sinh chọn ra hai câu có nghĩa tương đương với câu cho trước. Để giải quyết câu hỏi đồng nghĩa, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đọc kỹ câu đề và hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi.
- Tìm từ khóa trong câu cho trước và dựa vào đó để suy ra nghĩa chung của câu đó.
- So sánh các câu gợi ý và tìm ra hai câu có nghĩa tương đương với câu cho trước.
- Kiểm tra lại câu trả lời để đảm bảo đúng ngữ pháp và ý nghĩa.
b. Các Lưu Ý Khi Làm Câu Hỏi Đồng Nghĩa Trong Bài Thi TOEIC
Để làm tốt phần câu hỏi đồng nghĩa trong bài thi TOEIC, bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau:
- Chú ý đến từ loại và nghĩa của từ trong câu khi so sánh các câu gợi ý.
- Đọc kỹ các câu gợi ý và xác định nghĩa chung của chúng để chọn đáp án đúng.
- Kiểm tra lại câu trả lời để đảm bảo đúng ngữ pháp và ý nghĩa.
Tổng kết
Để nắm vững được các chủ điểm ngữ pháp trong bài thi Toeic người học cần nhiều thời gian để nghiên cứu tìm hiểu và làm những bài tập thực hành lặp lại nhiều lần để ghi nhớ, hành trình này cần nhiều thời gian và sự nỗ lực. Hãy đồng hành với các thầy cô tại CHAM TOEIC để giúp bạn chinh phục các chủ điểm ngữ pháp và mục tiêu TOEIC một cách nhanh chóng bạn nhé.